Quy cách | Kích thước cạnh (mm) | Trọng lượng (kg)/m | |
1 | Vuông đặc 5x5 | 5 | 0,196 |
2 | Vuông đặc 6x6 | 6 | 0,283 |
3 | Vuông đặc 7x7 | 7 | 0,385 |
4 | Vuông đặc 8x8 | 8 | 0,502 |
5 | Vuông đặc 9x9 | 9 | 0,636 |
6 | Vuông đặc 10x10 | 10 | 0,785 |
7 | Vuông đặc 11x11 | 11 | 0,950 |
8 | Vuông đặc 12x12 | 12 | 1,130 |
9 | Vuông đặc 13x13 | 13 | 1,330 |
10 | Vuông đặc 14x14 | 14 | 1,540 |
11 | Vuông đặc 15x15 | 15 | 1,770 |
12 | Vuông đặc 16x16 | 16 | 2,010 |
13 | Vuông đặc 17x17 | 17 | 2,270 |
14 | Vuông đặc 18x18 | 18 | 2,540 |
15 | Vuông đặc 19x19 | 19 | 2,820 |
16 | Vuông đặc 20x20 | 20 | 3,140 |
17 | Vuông đặc 21x21 | 21 | 3,460 |
18 | Vuông đặc 22x22 | 22 | 3,800 |
19 | Vuông đặc 24x24 | 24 | 4,520 |
20 | Vuông đặc 25x25 | 25 | 4,910 |
21 | Vuông đặc 26x26 | 26 | 5,300 |
22 | Vuông đặc 28x28 | 28 | 6,154 |
23 | Vuông đặc 30x30 | 30 | 7,065 |
24 | Vuông đặc 32x32 | 32 | 8,040 |
25 | Vuông đặc 34x34 | 34 | 9,070 |
26 | Vuông đặc 36x36 | 36 | 10,17 |
27 | Vuông đặc 40x40 | 40 | 12,56 |
28 | Vuông đặc 42x42 | 42 | 13,85 |
29 | Vuông đặc 44x44 | 44 | 15,20 |
30 | Vuông đặc 45x45 | 45 | 15,90 |
31 | Vuông đặc 46x46 | 46 | 16,60 |
32 | Vuông đặc 48x48 | 48 | 19,09 |
33 | Vuông đặc 50x50 | 50 | 19,63 |
34 | Vuông đặc 53x53 | 53 | 22,05 |
35 | Vuông đặc 56x56 | 56 | 24,61 |
36 | Vuông đặc 60x60 | 60 | 28,26 |
37 | Vuông đặc 63x63 | 63 | 31,16 |
38 | Vuông đặc 65x65 | 65 | 33,17 |
39 | Vuông đặc 70x70 | 70 | 38,47 |
40 | Vuông đặc75x75 | 75 | 44,16 |
41 | Vuông đặc 80x80 | 80 | 50,24 |
42 | Vuông đặc 85x85 | 85 | 56,72 |
43 | Vuông đặc 90x90 | 90 | 63,59 |
44 | Vuông đặc 95x95 | 95 | 70,85 |
45 | Vuông đặc 100x100 | 100 | 78,5 |
46 | Vuông đặc 105x105 | 105 | 84,9 |
47 | Vuông đặc 110x110 | 110 | 93,2 |
48 | Vuông đặc 120x120 | 120 | 110,9 |
49 | Vuông đặc 125x125 | 125 | 120,3 |
50 | Vuông đặc130x130 | 130 | 130,3 |
51 | Vuông đặc 140x140 | 140 | 150,8 |
52 | Vuông đặc150x150 | 150 | 173,2 |
53 | Vuông đặc 160x160 | 160 | 198,8 |
54 | Vuông đặc 170x170 | 170 | 224,2 |
55 | Vuông đặc 180x180 | 180 | 251,6 |
56 | Vuông đặc 190x190 | 190 | 279,5 |
57 | Vuông đặc 200x200 | 200 | 310,1 |
58 | Vuông đặc 210x210 | 210 | 346,2 |
59 | Vuông đặc 220x220 | 220 | 379,9 |
60 | Vuông đặc 240x240 | 240 | 452,2 |
61 | Vuông đặc 250x250 | 250 | 490,6 |
Chủ Nhật, 20 tháng 3, 2016
Vuông đặc
08:50
1 comment
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Sài Gòn CMC cập nhật mới nhất bảng báo giá vật liệu xây dựng – đơn báo giá cát xây dựng các loại tại VLXD Sài Gòn CMC, cung cấp cho khách hàng những thông tin mới nhất, chính xác nhất về báo giá đá xây dựng 24h qua tại tphcm.
Trả lờiXóaSài Gòn CMC là nhà cung cấp vật liệu xây dựng hàng đầu tại TPHCM. Thông qua kênh website , Sài Gòn CMC luôn cập nhật giá cát xây tô mới nhất, nhanh nhất tới khách hàng.
→ Cam kết giá rẻ nhất.
→ Hàng luôn có sẵn tại kho – bãi.
→ Giá vật liệu luôn luôn tốt nhất trên thị trường.
Đặc biệt : Giá cát san lấp miễn phí giao hàng về tất cả công trình khi khách hàng đặt hàng tại Sài Gòn CMC. #giacatxaydung #giadaxaydung #giacatxayto #giacatsanlap