Chủ Nhật, 20 tháng 3, 2016

THÉP KẾT CẤU HẠT MỊN, THÉP CUỐN NHIỆT CƠ

Thép kết cấu hạt mịn, thép cuốn nhiệt cơ
(Fine-grain structural steels, thermomechanically rolled)


Material #
EN 10113-3
SEW 083
NFA 36-201
UNI 7382
BS 4360
UNE
ASTM
JIS
1.8818
S275M
StE 275 TM

Fe E 275 KGTM




1.8819
S275ML
TStE 275 TM

Fe E 275 KTTM




1.8823
S355M
StE 355 TM
E 355 R
Fe E 355 KGTM


A 572 Gr. C

1.8834
S355ML
TStE 355 TM
E 355 FP
Fe E 355 KTTM
50 EE

A 633 Gr. C

1.8825
S420M
StE 420 TM
E 420 R



A 572 Gr. 60

1.8836
S420ML
TStE 420 TM
E 420 FP



A 633 Gr. E

1.8827
S460M
StE 460 TM
E 460 R
Fe E 460 KGTM


A 572 Gr. 65

1.8838
S460ML
TStE 460 TM
E 460 FP
Fe E 460 KGTM
55 EE

A 572 Gr. 65









0 nhận xét:

Đăng nhận xét