Các mác thép thông dụng
KS | ASTM | JIS | DIN | BS | |||||
Grade number | GRADE | Grade number | GRADE | Grade number | GRADE | Grade number | GRADE | Grade number | GRADE |
D 3573 | SPA 12 | A335 | P 1 | G-3458 | STPA12 | 17175 | 15Mo3 | - | - |
SPA 20 | P 2 | STPA20 | - | - | 3604 | HFS660 | |||
CFS660 | |||||||||
ERW660 | |||||||||
CEW660 | |||||||||
SPA 22 | P 12 | STPA22 | 17175 | 13Cr Mo44 | HFS620-460 | ||||
620-440 | |||||||||
CFS620-460 | |||||||||
620-440 | |||||||||
ERW620-460 | |||||||||
620-440 | |||||||||
CEW620-460 | |||||||||
620-440 | |||||||||
SPA 23 | P 11 | STPA23 | - | - | HFS621 | ||||
CFS621 | |||||||||
ERW621 | |||||||||
CEW621 | |||||||||
SPA 24 | P 22 | STPA24 | 17175 | 10Cr Mo910 | HFS622 | ||||
CFS622 | |||||||||
SPA 25 | P 5 | STPA25 | - | - | HFS625 | ||||
CFS625 | |||||||||
SPA 26 | P 9 | STPA26 | - | - | - | - | |||
P 5b | |||||||||
P 5c | |||||||||
P 15 | |||||||||
P 91 |
Với phương châm Trung thực - Trung thành -Tận tụy - Trí tuệ - Thân thiện, chúng tôi cam kết hàng hóa đúng chất lượng, giao hàng đúng thơi gian, đảm bảo thu hồi toàn bộ hàng hóa nếu không đảm bảo chất lượng cam kết.
Hotline: 0983 25 9292 - 0822 466 999
0 nhận xét:
Đăng nhận xét