Thứ Năm, 17 tháng 3, 2016

THÉP HÌNH V



Thép chữ V là thép cán nóng, hợp kim thấp, hàm lượng carbon thấp, được dập góc 90 độ  từ thép tấm.
Sử dụng chủ yếu trong công nghiệp đóng tàu, nhà xưởng, vận tải, thanh truyền dẫn, thanh cố định, nẹp, thanh điều hướng, vật liệu hàn, bắt vít, xây dựng thông thường...

Xuất xứ từ Hàn Quốc, Nhật bản, Trung Quốc, Việt Nam


 
Chủng loại
Khối lượng (kg/m)
Tiết diện(cm2)

Kích thước
Khoảng cách từ trọng tâm
Quality data
X-X= Y-YU-UV-V
A
(mm)
t
(mm)
R
(mm)
Cx=Cy (cm)Cu (cm)Cv (cm)lx=ly (cm4)ix=iy (cm)iu (cm4)iu (cm)iv (cm4)iv (cm)
25x25x31.1201.422533.50.7231.771.0220.8030.7511.2700.9450.3340.484
25x25x41.4501.8502543.50.7621.771.0781.0200,7411.6100,9310,4300,432
30x30x31,3601,7403035,00,8362,121,1811,4000,8992,2201,1300,5850,581
30x30x41,7802,2703045,00,8782,121,2421,8000,8922,8501,1200,7540,577
40x40x31,8502,3504036,01,0702,831,5133,4501,2105,4501.5201,4400,783
40x40x42,4203,0804046,01,1202,8301,5844,4701,2107,0901,5201,8600,777
40x40x52,9703,7904056,01,1602,8301,6405,4301,2008,6001,5102,2600,773
50x50x43,0603,8905047,01,3603,5401,9238,9701,52014,2001,9103,7300,979
50x50x53,7704,8005057,01,4003,5401,99011,0001,51017,4001,9004,5500,973
50x50x64,4705,6905067,01,4503,5402,04012,8001,50020,3001,8905,3400,968
63x63x54.8106.1306357.01.7405.4502.46123.1001.94036.6002.4409.5201.250
63x63x65.7207.2806367.01.8705.4502.51727.1001.93042.9002.43011.2001.240
70x70x55.3806.8607058.01.9004.9502.68731.9002.16050.7002.72013.2001.390
70x70x66.3808.1307069.01.9304.9502.72936.9002.15058.5002.68015.3001.370
70x70x77.3809.4007079.01.9704.9502.79042.3002.12067.1002.67017.5001.360
75x75x66.8508.7307569.02.0505.3002.90045.8002.29072.7002.89018.9001.470
75x75x88.99011.4007589.02.1405.3003.02059.1002.27093.8002.86024.5001.460
80x80x67.3409.340806102.17056603.02059.1002.27093.8002.86024.5001.460
80x80x89.53012.300808102.2605.6603.19055.8002.4301153.06029.9001.560
80x80x1011.90015.1008010102.3405.6603.30087.5002.4101393.03036.4001.550
90x90x79.61012.200907112.4506.3603.47092.5002.7501473.46038.3001.770
90x90x810.90013.900908112.5006.3603.3501042.7401663.45043.1001.760
90x90x912.00015.500909112.5406.3603.5601272.7202013.42056.2001.760
90x90x1015.00017.1009010112.5806.3603.5601272.7202013.42056.2001.760
100x100x8*12.20015.5001008122.7407.0703.8701453.0602303.85059.9001.750
100x100x10*15.00019.20010010122.8207.0703.9901773.0402803.83073.0001.960
100x100x12*17.80022.70010012122.9007.0704.1102073.0202913.80085.7001.940
120x120x8*14.70018.7001208133.2308.4904.5602553.6904054.6501052.470
120x120x10*18.20023.20012010133.3108.4904.6903133.6704974.3601292.36
120x120x12*21.60027.50012012133.4008.4904.8003683.6505814.6001522.350
125x125x10*22.60024.20012510133.4008.4904.8603563.8404614.851202.470
125x125x12*23.00028.70012512133.3508.8404.9804183.8105654.831462.460
150x150x10*23.00029.30015010164.03010.6005.7106244.6206645.8202582.970
150x150x12*27.30034.80015012164.12010.6005.8307374.6009905.8003032.950
150x150x15*33.80043.0015015164.25010.6006.0108984.57011705.7603702.930

Cơ tính của thép kết cấu Cacbon thông dụng:

Mác thépGiới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2)
Độ bền kéo δb (MPa)Độ giãn dài ≥Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
 
 
Chiều dày hoặc đường kính (mm)Chiều dày hoặc đường kính (mm)
 
δ (%)
≤ 16> 16> 40 
SS330 
 
205195175330 ~430Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
26
21
 
26
 
28
r = 0.5a
205195175330 ~430Thanh, góc ≤ 2525
30
r = 0.5a
SS400 
 
245235215400 ~510Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
21
17
 
21
 
23
r = 1.5a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
 
20
24
r = 1.5a
SS490 
 
280275255490 ~605Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
19
15
 
19
 
21
r = 2.0a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
18
21
r = 2.0a
SS540400390-540Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
16
13
 
17
 
r = 2.0a
400390-540Thanh, góc ≤ 25
> 25
13
17
r = 2.0a
(1)   Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
(2)   Thép độ dày > 90mm, mỗi tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.


Cơ tính thép kết cấu hàn:

Mác thépGiới hạn chảy (MPa) ≥Độ bền kéoĐộ giãn dài ≥Akv (0oC)/J
Chiều dày  (mm)Chiều dày (mm)Chiều dày (mm)δ (%)
<1616 ~ 4040 ~ 7575 ~ 100100 ~ 160160 ~ 200<100100 ~ 200
SM400A
SM400B
 
SM400C
245235215215205195400 ~ 510400 ~ 510< 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
23
18
22
24
-
≥ 27
--≥ 47
SM 490A
SM 490B
 
SM 490C
325315295295228275490 ~ 610490 ~ 610<5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
22
17
21
23
≥ 27
--≥ 47
SM490YA
SM490YB
 
 
365355335325--490 ~ 610-< 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
-
≥ 27
SM520B
SM520C
 
365355335325--520 - 640-< 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40
19
15
19
21
 
≥ 27
≥ 47
SM 570460450430420--570 - 720-< 16
> 16
> 20
19
26
20
≥ 47
(-50C)

0 nhận xét:

Đăng nhận xét