Thứ Tư, 6 tháng 1, 2016

Thép hình chữ H


THÉP HÌNH CHỮ H





Mác thép:  Q195 - Q235B - Q345B - SS400 - A36 - S235JR - St37-2 - SM400A - SM400B - SM490A - SM490B

Tiêu Chuẩn      GB/T700 - GB/T1591 - JIS G3101 - JIS G3106 - ASTM - EN 10025 - DIN 17100 - KS D3503 - KS D3515 - KS D3502...

Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc…




Bảng quy cách kích thước

H (mm)
B (mm)
t1(mm)
t2 (mm)
L (m)
W (kg/m)
100
100
6
8
6/12
17,2
125
125
6.5
9
6/12
23,8
150
150
7
10
6/12
31,5
175
175
7.5
11
6/12
40.4
194
150
6
9
6/12
30.6
200
200
8
12
6/12
49,9
244
175
7
11
6/12
44.1
244
252
11
11
6/12
64.4
250
250
9
14
6/12
72,4
294
200
8
12
6/12
56.8
300
300
10
15
12
94
350
350
12
19
12
137
400
400
13
21
12
172
588
300
12
20
12
151



0 nhận xét:

Đăng nhận xét