Thứ Hai, 28 tháng 9, 2015

LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THÉP THUẬN THIÊN
Địa chỉ:10/18A đường số 4, Khu phố 5, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Tel: 0822 466 999
Mobile: 0983 25 9292 - 0933 01 9899
Mail: thuanthiensteel@gmail.com

Chủ Nhật, 27 tháng 9, 2015

GIỚI THIỆU

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THÉP THUẬN THIÊN

Là đơn vị chuyên nhập khẩu thép chất lượng cao từ thị trường Châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc. Với mong muốn hợp tác lâu dài, bền vững, tin cậy với bạn hàng và các đại lý, chúng tôi luôn cam kết chất lượng sản phẩm đồng hành với chất lượng dịch vụ.

Phương châm của chúng tôi là:
Trung thực - Trung thành - Tận tụy - Trí tuệ - Thân thiện.
Chúng tôi luôn nỗ lực học hỏi, nâng cao nghiệp vụ để làm hài lòng khách hàng và hợp tác lâu dài.

THÉP TẤM CHỐNG TRƯỢT - SS400 - S235JR - S235J0 - A36 - St37-2 - Q195 - Q215 - Q235 - Q345

Công ty Thép Thuận Thiên chuyên cung cấp các sản phẩm thép tấm chống trượt ngoại nhập từ Nga, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc..



Mục đích sử dụng: 

Thép tấm chống trượt được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà xưởng, sàn thang máy, sàn xe tải, tàu thuyền, xe lửa, kiến trúc xây dựng, giao thông vận tải và nhiều ứng dụng khác.



Mác thép
SS400 - S235JR - S235J0 - A36 - St37-2 - Q195 - Q215 - Q235 - Q345 
Tiêu Chuẩn
JIS G3101 - EN 10025 - ASTM A36 - GB/T700 - GB/T700 - GB/T1591
Xuất xứ
Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật - Nga

Quy cách
Độ dày       :  1.8mm - 18mm     
Chiều rộng : 1,250 - 1,800mm
Chiều dài    :  Theo yêu cầu của khách hàng



 Thành phần hóa học



Mác thép
C
Mn
Si
P
S
Cr
Ni
A36
0.18max
0.90-1.60
0.50
0.035
0.035
0.20max
0.40max

Tính chất cơ lý
Mác thép
Sức căng
MPa
Sức cong
MPa
Độ dãn dài
%
A36
355
490-630
21


CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THÉP THUẬN THIÊN
10/18A đường số 4, Khu phố 5, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0822 466 999 Hotline: 0983 25 9292

THÉP ỐNG MẠ KẼM - 10# - 20# - 45# - 16Mn - A53 Gr.A - A53 Gr.B - Q195 - Q215 - Q235 - Q345 - S235JR - API 5CT Gr.A - Gr.B - X42 - X70 - L245 - L360.

THÉP ỐNG MẠ KẼM

Mục đích sử dụng:

Ngành xây dựng,  trong ngành hóa dầu chứa khí lỏng áp suất thấp như nước khí đốt và dầu, trong ngành đóng tàu, đường sắt đường cao tốc, lan can, khung container...




Mác thép
10#  - 20# - 45# - 16Mn - A53 Gr.A - A53 Gr.B  - Q195  - Q215 - Q235 - Q345 - S235JR - API 5CT Gr.A - Gr.B - X42 - X70 - L245 - L360.....
Tiêu Chuẩn
BS1387 - EN10217 - JIS G3463 - JIS G3461 - JIS G3458 - GB 5310 - GB/T 3091 - GB/T8163 - ASTM A106 - ASTM A53 - API 5L - API 5CT
Xuất xứ
Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật - Mỹ - Châu Âu

Quy cách
Đường kính phủ ngoài : 10.3mm - 406.4mm
Độ dày                         :    6mm - 16mm
Chiều dài                     : Theo yêu cầu của khách hàng.


Thành phần hóa học
Mác thép
C
Mn
Si
P
S
Q195
0.06-0.12
0.25-0.50
<0.30
<0.045
<0.050
Q215
0.09-0.15
0.25-0.55
<0.30
<0.045
<0.050

   Tính chất cơ lý
Mác thép

Sức căng
MPa
Sức cong
MPa
Độ dãn dài
%
Q195
>195
315-430
32-33
Q215
>215
335-450
26-31

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THÉP THUẬN THIÊN
10/18A đường số 4, Khu phố 5, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0822 466 999 Hotline: 0983 25 9292

THÉP ỐNG ĐÚC CARBON

Thép ống đúc Carbon 

Mục đích sử dụng: 
 Kết cấu chung, lò hơi trao đổi nhiệt, vận chuyển khí đốt, dầu khí và ống dẫn dầu. Thép ông chịu được nhiệt độ cao, và chịu được áp lực tạo ra từ quá trình khai thác.






Mác thép
10# - - 20# - 45# - API 5L Gr.B - X2 - X 46 - X56 - X60 - X65 - X70 -  A53 Gr.A - Gr.B -  SA106 Gr.A - Gr.B - Gr.C - T1 - T1a - T2 - T5 -  T9 - T11 - T12 - T22 - P2 - P5 - P9 - P11 - P12 - P22 - P91 - 15Mo3 - 13CrMo44 - 16Mn 

Tiêu Chuẩn
API 5L - API 5CT - ASTA A53 - ASME A106 - ASME SA209M - ASME SA213 -  ASME SA355 - DIN1.175 - JIS G3454 - JIS G3455  - GB/T3097 - GB/T 8163
Xuất xứ
Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật - Mỹ - Châu Âu - Nga

Quy cách
Đường kính ngoài : 10.3mm – 965mm
Độ dày : 2mm - 60mm
Chiều dài : 6,000mm - 12,000mm




 Thành phần hóa học  

Mác thép
C
Mn
Si
P
S
Mo
A355-P1
0.10-0.20
0.30-0.80
0.10-0.50
0.025
0.025
0.44-0.55
A355-P22
0.05-0.15
0.30-0.60
Max 0.50
0.025
0.025
0.87-1.30

Tính chất cơ lý
Mác thép

Sức căng
MPa
Sức cong
MPa
Độ dãn dài
%
A355-P1
205
380
30
A355-P22
205
415
30
 Hotline: 0939 368 636 - 0822 466 999